--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhừ đòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhừ đòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhừ đòn
+
Get a sound beating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhừ đòn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhừ đòn"
:
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhã nhặn
nhanh nhẹn
nhăn nhẳn
nhân hoàn
nhân mãn
nhân nhẩn
nhần nhận
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
nhừ đòn
:
Get a sound beating
+
ngày tháng
:
date; time
+
khoát
:
(ít dùng) WidthTấm gỗ khoát một thước haiA board one metre and twenty centimetres in width
+
lapse
:
sự lầm lẫn, sự sai sóta lapse of memory sự nhâng trí; sự nhớ lắma lapse of the tongue sự lỡ lời, sự viết lẫn
+
antenna
:
râu (của sâu bọ)